|
PHÒNG |
ĐƠN VỊ |
HỌ TÊN |
|
A1-101 |
Trung tâm phục vụ Hành chính công |
Nguyễn Thành Sơn. Nguyễn Thị Ngọc Liên. Nguyễn Hữu Lộc. Trần Thị Trang. Đậu Đức Thanh. |
|
A1-102 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Đặng Thị Yên. Trần Thị Diệu Thu. Nguyễn Thị Thương. |
|
A1-103 |
Văn phòng HĐND-UBND |
Nguyễn Văn Thế. Nguyễn Thị Thảo. Nguyễn Tất Thắng. |
|
A1-104 |
Phó Chủ tịch UBND |
Nguyễn Trí Đồng. |
|
A1-201 |
|
|
|
A1-202 |
Hội đồng nhân dân |
Nguyễn Quốc Đông. Nguyễn Thị Mận. |
|
A1-203 |
Phó Chủ tịch UBND |
Bùi Ngọc Du. |
|
A1-204 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Hồ Sỹ Thế. Phạm Đức Hiệp. Nguyễn Đức Thiết. |
|
A1-205 |
Phòng Văn hóa - Xã hội |
Hoàng Xuân Đồng. Hồ Thị Huyền. Lê Thị Trang. |
|
A1-206 |
Chủ tịch UBND |
Hoàng Xuân Tần. |
|
A2-101 |
|
|
|
A2-102 |
Phòng Kinh tế |
Trần Thị Hiệp. Nguyễn Thị Huyền. |
|
A2-103 |
Phòng Kinh tế |
Trần Anh Hùng. Hồ Sỹ Vinh. |
|
A2-104 |
Phòng Kinh tế |
Lê Xuân Định. Nguyễn Văn Thành. |
|
A2-105 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Phan Đình Hồng. Nguyễn Trọng Anh. |
|
A2-106 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Hồ Thị Gia. Lê Thị Nga. Nguyễn Thị Thu Hằng. Nguyễn Thị Lan. |
|
A2-107 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
Nguyễn Văn Khánh. Trần Văn Mại. |
|
A2-108 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
|
|
A2-109 |
|
|
|
A2-110 |
|
|
|
A2-201 |
Bí thư Đảng ủy – Chủ tịch HDND |
Trần Tuấn Nghĩa. |
|
A2-202 |
Phòng tiếp Công dân |
|
|
A2-203 |
Văn phòng Đảng ủy |
Bạch Đình Quyết. Nguyễn Tiến Sỹ. |
|
A2-204 |
Văn phòng Đảng ủy |
Lê Thị Loan. Phan Thị Thuận. Trần Thị Thành. |
|
A2-205 |
Ủy ban kiểm tra |
Trần Kim Dũng. |
|
A2-206 |
Ủy ban kiểm tra |
Nguyễn Văn Triều. Phan Anh Tuấn. Trần Văn Hùng. |
|
A2-207 |
Ban xây dựng Đảng |
Đỗ Công Anh. Trần Thị Kim Huệ. Thái Thị Vân Anh. Nguyễn Thị Hòa. |
|
A2-208 |
Ban xây dựng Đảng |
Nguyễn Phùng Dũng. Ngô Anh Đức. |
|
A2-209 |
PBT Thường trực Đảng ủy |
Hồ Sỹ Đồng. |
